Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神様になった日
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
様に ように
 cầu chúc , hy vọng,mong muốn 1 điều gì đó
今日様 こんにちさま
thần Mặt trời.
御日様 ごひさま
mặt trời
お日様 おひさま
ông mặt trời