Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
泉 いずみ
suối
神神 かみしん
những chúa trời
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa
飛泉 ひせん
Thác nước.
泉質 せんしつ
thành phần khoáng chất
井泉 せいせん
giếng nước.
冷泉 れいせん
suối nước lạnh.