Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神津カンナ
Cưa gỗ (công cụ trong ngành xây dựng)
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities
禍津日神 まがつひのかみ まがついのかみ
evil gods (who cause sin, etc.)
電動カンナ でん どう カンナ
Máy bào gỗ chạy bằng điện
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
津津 しんしん
như brimful
鉋(カンナ)替刃 かんな(カンナ)かえば
dao thay thế cho máy bào