Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神津専三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
天津神 あまつかみ てんしんしん
những chúa trời thiên đường; michizane có tinh thần
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
禍津日神 まがつひのかみ まがついのかみ
evil gods (who cause sin, etc.)
三美神 さんびしん
three Graces, Charites
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ