Các từ liên quan tới 神田の大イトザクラ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田の神 たのかみ
thần (của) những lĩnh vực và những mùa gặt gạo
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
大神 おおかみ おおがみ だいじん
god
神田祭 かんだまつり
lễ hội Kanda (là một trong ba lễ hội Thần đạo lớn của Tokyo, cùng với Fukagawa Matsuri và Sannō Matsuri)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê