Các từ liên quan tới 神田事件 (北朝鮮工作員)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
北朝鮮 きたちょうせん
Bắc Triều Tiên
北朝鮮人 きたちょうせんじん
người Bắc Hàn
朝鮮事変 ちょうせんじへん
Korean War (1950-1953)
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
工作員 こうさくいん
Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công.
朝鮮 ちょうせん
cao ly
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.