Các từ liên quan tới 神田川JET GIRLS
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
Jetデータベースエンジン Jetデータベースエンジン
Access Database Engine
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
神田祭 かんだまつり
lễ hội Kanda (là một trong ba lễ hội Thần đạo lớn của Tokyo, cùng với Fukagawa Matsuri và Sannō Matsuri)
田の神 たのかみ
thần (của) những lĩnh vực và những mùa gặt gạo