Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神田猿楽町
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
猿楽 さるがく さるごう
sarugaku (form of theatre popular in Japan during the 11th to 14th centuries)
猿神 さるがみ
thần khỉ
猿楽能 さるがくのう
noh
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
神楽 かぐら
âm nhạc và vũ điệu Shinto cổ xưa
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)