Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
神楽月 かぐらづき
tháng 11 âm lịch
神在月 かみありづき
tháng 10 âm lịch