Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神田陽子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
陽子 ようし
hạt proton.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
太陽神 たいようしん
chúa trời, thần mặt trời
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
神田祭 かんだまつり
lễ hội Kanda (là một trong ba lễ hội Thần đạo lớn của Tokyo, cùng với Fukagawa Matsuri và Sannō Matsuri)
田の神 たのかみ
thần (của) những lĩnh vực và những mùa gặt gạo