Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青果市場 せいかいちば
chợ rau quả.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
青空市場 あおぞらいちば あおぞらしじょう
Chợ trời; chợ bán đồ cũ.
青物市場 あおものいちば
chợ rau.
青果 せいか
fruit(s) và những rau
青田 あおた
ruộng lúa xanh tốt; ruộng lúa
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.