Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神田駿河台
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
河の神 かわのかみ
thần sông
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước