Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
御神牛 ごしんぎゅう
Con trâu của thần
石神 しゃくじん いしがみ
vị thần đá; tượng thần bằng đá
蝸牛神経 かぎゅうしんけい
dây thần kinh ốc tai