Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神経伝導速度検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
神経検査 しんけーけんさ
kiểm tra dây thần kinh
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
神経興奮伝導 しんけーこーふんでんどー
dẫn truyền thần kinh gây hưng phấn
伝導度 でんどうど
độ dẫn truyền
限度検査 げんどけんさ
kiểm tra giới hạn
検索速度 けんさくそくど
tốc độ tìm kiếm