Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
限度検査
げんどけんさ
kiểm tra giới hạn
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
限界検査 げんかいけんさ
期限切れ検査 きげんぎれけんさ
kiểm tra hạn dùng
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
度量衡検査官 どりょうこうけんさかん
người giám định cân đo.
温度眼振検査 おんどがんしんけんさ
kiểm tra rung giật nhãn cầu theo nhiệt độ
限度 げんど
điều độ
「HẠN ĐỘ KIỂM TRA」
Đăng nhập để xem giải thích