神経保護物質
しんけーほごぶっしつ
Chất bảo vệ thần kinh
神経保護物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経保護物質
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
神経質 しんけいしつ
Tính chất của dây thần kinh nhạy cảm với các kích thích và thay đổi
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
神経伝達物質 しんけいでんたつぶっしつ
dẫn truyền thần kinh
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
神経伝達物質と神経伝達物質作用剤 しんけいでんたつぶっしつとしんけいでんたつぶっしつさようざい
chất dẫn truyền thần kinh và chất tác động dẫn truyền thần kinh
神経伝達物質輸送タンパク質 しんけーでんたつぶっしつゆそータンパクしつ
protein vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh