神経効果器接合部
しんけいこうかきせつごうぶ
Khớp nối thần kinh
神経効果器接合部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経効果器接合部
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
神経筋接合部 しんけいきんせつごうぶ
mối nối thần kinh cơ
神経筋接合部疾患 しんけいすじせつごうぶしっかん
bệnh khớp nối thần kinh cơ
交感神経効果剤 こうかんしんけいこうかざい
chất kích thích thần kinh giao cảm
経済効果 けいざいこうか
kinh tế kết quả
神経筋接合部遮断薬 しんけいすじせつごうぶしゃだんやく
thuốc ngăn chặn thần kinh cơ
混合効果 こんごうこうか
hiệu ứng hỗn hợp
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh