Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経済効果
けいざいこうか
kinh tế kết quả
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済波及効果 けいざいはきゅうこうか
hiệu ứng gợn sóng trong kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
効果 こうか
có hiệu quả; có tác dụng
「KINH TẾ HIỆU QUẢ」
Đăng nhập để xem giải thích