Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慢性疼痛 まんせいとうつう
đau mãn tính
疼痛 とうつう
nhức óc
神経痛 しんけいつう
đau dây thần kinh
性交疼痛症 せいこうとうつうしょう
chứng giao hợp đau
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
神経因性膀胱 しんけーもとせーぼーこー
bàng quang thần kinh
神経性 しんけいせい
tính thần kinh
三叉神経自律神経性頭痛 さんさしんけいじりつしんけいせいずつう
đau đầu tự chủ dây tam thoa (trigeminal autonomic cephalalgias)