神経循環無力症
しんけいじゅんかんむりょくしょう
Suy nhược thần kinh
神経循環無力症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経循環無力症
経済循環 けいざいじゅんかん
chu kỳ kinh tế.
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
無神経 むしんけい
không có xúc cảm; trơ; lì
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
無力症 むりょくしょう
suy nhược
精神神経症 せいしんしんけいしょう
bệnh loạn thần kinh chức năng
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
神経性無食欲症 しんけいせいむしょくよくしょう
chán ăn tâm thần