神経性無食欲症
しんけいせいむしょくよくしょう
☆ Danh từ
Chán ăn tâm thần

神経性無食欲症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経性無食欲症
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
神経性過食症 しんけいせいかしょくしょう
chứng háu ăn tâm thần
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
無神経 むしんけい
không có xúc cảm; trơ; lì
神経性やせ症 しんけいせいやせしょう
chán ăn tâm thần
神経原性炎症 しんけいげんせいえんしょう
viêm dây thần kinh