Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神経栄養因子
脳由来神経栄養因子 のーゆらいしんけーえーよーいんし
yếu tố dinh dưỡng thần kinh từ não
毛様体神経栄養因子 もうようたいしんけいえいよういんし
yếu tố thần kinh thực vật
毛様体神経栄養因子受容体アルファサブユニット もうようたいしんけいえいよういんしじゅようたいアルファサブユニット
thụ thể yếu tố thần kinh đường mật alpha tiểu đơn vị
神経栄養血管 しんけーえーよーけっかん
mạch trong hệ thần kinh
経管栄養 けいかんえいよう
việc cho ăn qua ống
経腸栄養 けーちょーえーよー
dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (enteral nutrition – en)
神経成長因子 しんけいせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng thần kinh
非経口栄養 ひけいこうえいよう
dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa