非経口栄養
ひけいこうえいよう
☆ Danh từ
Dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

非経口栄養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非経口栄養
経管栄養 けいかんえいよう
việc cho ăn qua ống
経腸栄養 けーちょーえーよー
dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (enteral nutrition – en)
栄養 えいよう
dinh dưỡng
非経口投与 ひけーこーとーよ
chỉ định đường tiêm
神経栄養血管 しんけーえーよーけっかん
mạch trong hệ thần kinh
非栄養性甘味料 ひえーよーせーかんみりょー
chất làm ngọt ít calo
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng