Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経管栄養
けいかんえいよう
việc cho ăn qua ống
神経栄養血管 しんけーえーよーけっかん
mạch trong hệ thần kinh
経腸栄養 けーちょーえーよー
dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (enteral nutrition – en)
栄養管理 えーよーかんり
liệu pháp dinh dưỡng
非経口栄養 ひけいこうえいよう
dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
栄養 えいよう
dinh dưỡng
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng
栄養ドリンク えいようドリンク えいようどりんく
nước uống tăng lực; nước tăng lực
「KINH QUẢN VINH DƯỠNG」
Đăng nhập để xem giải thích