神経栄養血管
しんけーえーよーけっかん
Mạch trong hệ thần kinh
神経栄養血管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経栄養血管
経管栄養 けいかんえいよう
việc cho ăn qua ống
経腸栄養 けーちょーえーよー
dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (enteral nutrition – en)
栄養管理 えーよーかんり
liệu pháp dinh dưỡng
神経管 しんけいかん
ống thần kinh
非経口栄養 ひけいこうえいよう
dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
栄養 えいよう
dinh dưỡng
脳由来神経栄養因子 のーゆらいしんけーえーよーいんし
yếu tố dinh dưỡng thần kinh từ não
毛様体神経栄養因子 もうようたいしんけいえいよういんし
yếu tố thần kinh thực vật