栄養管理
えーよーかんり「VINH DƯỠNG QUẢN LÍ」
Liệu pháp dinh dưỡng
栄養管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄養管理
栄養管理測定器具 えいようかんりそくていきぐ
thiết bị đo lường quản lý dinh dưỡng
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
経管栄養 けいかんえいよう
việc cho ăn qua ống
栄養 えいよう
dinh dưỡng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
神経栄養血管 しんけーえーよーけっかん
mạch trong hệ thần kinh