神経毒性
しんけいどくせい「THẦN KINH ĐỘC TÍNH」
Tính độc hại thần kinh
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Neurotoxicity

神経毒性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経毒性
神経毒 しんけいどく
chất độc thần kinh
神経梅毒 しんけいばいどく
giang mai thần kinh
神経性 しんけいせい
tính thần kinh
経皮毒性 けいひどくせい
độc có thể nhiễm qua da
神経変性 しんけーへんせー
thoái hóa dây thần kinh
体性神経 たいせーしんけー
hệ thần kinh soma
神経毒症候群 しんけいどくしょうこうぐん
hội chứng nhiễm độc thần kinh
コブラ神経毒タンパク質 コブラしんけいどくタンパクしつ
protein độc tố thần kinh của rắn hổ mang