経皮毒性
けいひどくせい「KINH BÌ ĐỘC TÍNH」
☆ Danh từ
Độc có thể nhiễm qua da
Nhiễm độc qua da, độc tính qua da

経皮毒性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経皮毒性
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
神経毒性 しんけいどくせい
neurotoxicity
経皮 けいひ
dưới da (tiêm)
毒性 どくせい
Độc tính; có tính độc hại
神経毒 しんけいどく
chất độc thần kinh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.