神経毒症候群
しんけいどくしょうこうぐん
Hội chứng nhiễm độc thần kinh
神経毒症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経毒症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
神経皮膚症候群 しんけいひふしょうこうぐん
hội chứng thần kinh da
高圧神経症候群 こうあつしんけいしょうこうぐん
hội chứng thần kinh cao áp
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
月経前症候群 げっけいぜんしょうこうぐん
PMS
神経毒 しんけいどく
chất độc thần kinh