Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神経病理学
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
精神病理学 せいしんびょうりがく
khoa học về các rối loạn tâm thần
神経病 しんけいびょう
bệnh thần kinh.
神経薬理学 しんけいやくりがく
dược lý học thần kinh
神経心理学 しんけいしんりがく
tâm lý học thần kinh
神経生理学 しんけいせいりがく
neurophysiology, nerve physiology
神経学 しんけいがく
thần kinh học.
病理学 びょうりがく
bệnh học