Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経移行術
しんけーいこーじゅつ
phẫu thuật chuyển thần kinh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
神経伸展術 しんけーしんてんじゅつ
phẫu thuật mở rộng dây thần kinh
神経トレーシング技術 しんけートレーシングぎじゅつ
kỹ thuật theo dõi thần kinh
神経根切断術 しんけいねせつだんじゅつ
thủ thuật cắt rễ dây thần kinh
神経節切除術 しんけいせつせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ thần kinh cơ
移行 いこう
di chuyển; chuyển đổi; quá độ
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経行動症状 しんけいこうどうしょうじょう
triệu chứng hành vi thần kinh
Đăng nhập để xem giải thích