神薬
しんやく「THẦN DƯỢC」
Linh đan
Linh đơn.

神薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神薬
向精神薬 こうせいしんやく
thuốc hướng thần
精神薬理学 せいしんやくりがく
tâm thần dược học
麻薬及び向精神薬取締法 まやくおよびこうせいしんやくとりしまりほう
luật kiểm soát ma túy và thuốc hướng thần
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
医薬の神 いやくのかみ
god of medicine
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
精神遮断薬 せーしんしゃだんやく
thuốc chặn tâm thần
精神安定薬 せいしんあんていやく
thuốc an thần