Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神谷転
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
外転神経 がいてんしんけい
abducens nerve
谷 たに
khe
外転神経損傷 がいてんしんけいそんしょう
bị thương dây thần kinh vận mắt ngoài
外転神経疾患 がいてんしんけいしっかん
bệnh dây thần kinh vận nhãn ngoài
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần