Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神通川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川の神 かわのかみ
hà bá.
神足通 じんそくつう
một trong sáu vị thần của phật giáo có sức mạnh vô biên, không bị giới hạn gì
六神通 ろくじんずう ろくじんつう
kiến thức đặc biệt có được thông qua việc sống và thiền định đạo đức
神通力 じんつうりき じんずうりき じんづうりき しんつうりき
thần thông.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.