Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神速丸
神速 しんそく
thần tốc.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
名神高速道路 めいしんこうそくどうろ
đường cao tốc Meishin
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)