Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神野悪五郎
野郎 やろう
kẻ bất lương.
五悪 ごあく
năm tội lỗi trong đạo Phật (giết người, trộm cắp, ngoại tình, nói dối và uống rượu)
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
悪神 あくじん
ác thần; thần ác
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa