悪神
あくじん「ÁC THẦN」
☆ Danh từ
Ác thần; thần ác

Từ đồng nghĩa của 悪神
noun
悪神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪神
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
神神 かみしん
những chúa trời
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa