Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪神
あくじん
ác thần
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪 わる あく
sự xấu; không tốt.
神神 かみしん
những chúa trời
悪衣悪食 あくいあくしょく
sự thiếu ăn thiếu mặc, sự mặc quần áo nhếch nhác và ăn uống kham khổ
悪因悪果 あくいんあっか
ác nhân ác quả, ác lai ác báo, gieo nhân nào thì gặp quả ấy
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa
「ÁC THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích