Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
神助 しんじょ
sự giúp đỡ của thần thánh (chúa trời...)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代金 だいきん
giá; tiền hàng; hóa đơn; sự thanh toán.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.