Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天佑神助 てんゆうしんじょ
có sự phù trợ của trời
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
神神 かみしん
những chúa trời
終助 しゅうじょ
kết thúc câu
助く たすく
giúp đỡ , cứu giúp
飲助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu
助産 じょさん
khoa sản; thuật đỡ đẻ