Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神鞭知常
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
鞭 むち ぶち ムチ
ngược cho sự quất roi trừng phạt
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知覚神経 ちかくしんけい
cảm giác truyền sức mạnh
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
鞭撻 べんたつ
sự động viên; sự sốt sắng; thúc giục
鞭毛 べんもう べん もう
(sinh vật học) roi