Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神風正一
正風 しょうふう
cây thích, gỗ thích
風神 ふうしん ふうじん かぜかみ
thần gió.
神風 かみかぜ しんぷう かむかぜ
kamikaze (tên một đội quân cảm tử)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
一風 いっぷう
sự kỳ quặc; kỳ lạ; khác thường
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
神風タクシー かみかぜタクシー
kamikaze taxi (1960s term for taxis that fail to heed traffic regulations)