Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神鷹丸 (3代)
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
鷹 たか タカ
chim ưng
神代杉 じんだいすぎ
tiếng nhật lignitized cây thông tuyết
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
アクアポリン3 アクアポリン3
aquaporin 3 (một loại protein)