祟り目
たたりめ「MỤC」
☆ Danh từ
Mắt tội lỗi

祟り目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祟り目
弱り目に祟り目 よわりめにたたりめ
những vận rủi không bao giờ đến đơn độc
祟り たたり
nguyền rủa
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
祟る たたる
Do một hành động nào đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).