祥月命日
しょうつきめいにち「TƯỜNG NGUYỆT MỆNH NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày giỗ, ngày cúng cơm

祥月命日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祥月命日
祥月 しょうつき
tháng một người chết vào đúng tháng đó (tính từ một năm sau khi chết)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命日 めいにち
giỗ
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
命名日 めいめいび
ngày đặt tên