祥月
しょうつき「TƯỜNG NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng một người chết vào đúng tháng đó (tính từ một năm sau khi chết)

祥月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祥月
祥月命日 しょうつきめいにち
ngày giỗ, ngày cúng cơm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
健祥 けんしょう けんさち
sức sống, mạnh mẽ
不祥 ふしょう
nhục nhã; vô phúc; bạc phước; có điềm báo; hay nói xấu sau lưng
多祥 たしょう
nhiều hạnh phúc; nhiều may mắn
吉祥 きっしょう きちじょう
sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may.
清祥 せいしょう
tinh thần; năng lượng