票田
ひょうでん「PHIẾU ĐIỀN」
☆ Danh từ
Khu vực bầu cử mà có nhiều có cử tri ủng hộ ứng cử viên đó

票田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 票田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
票 ひょう
phiếu
付票 ふひょう
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn
満票 まんぴょう
nhất trí, đồng lòng
死票 しひょう
lá phiếu vô ích (phiếu đã bầu cho người không trúng cử)
附票 ふひょう
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn
開票 かいひょう
sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu