Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
票 ひょう
phiếu
票差 ひょうさ
chênh lệch số phiếu
単票 たんぴょう
dạng cắt
白票 はくひょう
Phiếu trống, phiếu trắng (bỏ phiếu mà không điền nội dung gì)
伝票 でんぴょう
giấy nợ; hóa đơn
死票 しひょう
lá phiếu vô ích (phiếu đã bầu cho người không trúng cử)