祭具
さいぐ「TẾ CỤ」
☆ Danh từ
Thiết bị được sử dụng trong những nghi thức

祭具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祭具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
具 ぐ
dụng cụ
オリンピア祭 オリンピアさい
lễ hội thần Zeus (được tổ chức tại Olympia bốn năm một lần từ năm 776 trước Công nguyên đến năm 393 trước Công nguyên)
喪祭 そうさい もさい
những tang lễ và những liên hoan
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
侍祭 じさい
thầy tu cấp dưới, thầy tăng, người theo hầu