Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祭典 さいてん
Ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
響き ひびき
tiếng vang; chấn động; dư âm
響めき どよめき ひびきめき
sự xáo trộn; sự nhao nhao lên; sự ồn áo náo nhiệt
地響き じひびき
dưới đất động ầm ầm; trái đất rung chuyển
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !