Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祭車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
オリンピア祭 オリンピアさい
lễ hội thần Zeus (được tổ chức tại Olympia bốn năm một lần từ năm 776 trước Công nguyên đến năm 393 trước Công nguyên)
喪祭 そうさい もさい
những tang lễ và những liên hoan
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
侍祭 じさい
thầy tu cấp dưới, thầy tăng, người theo hầu