Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 禁じられたマリコ
禁じ箸 きんじばし
đũa cấm
禁じ手 きんじて
kỹ thuật bị cấm (trong cờ vây, sumo,etc.)
禁じる きんじる
cấm chỉ; ngăn cấm; cấm; nghiêm cấm
禁 きん
lệnh cấm (e.g. trên (về) việc hút thuốc); sự ngăn cấm
禁じ得ない きんじえない
không thể cưỡng lại
タラレバ たられば
what if (as in What If stories)
いじられキャラ いじられキャラ
bị trêu chọc
屏禁 へいきん
sự giam cầm nơi vắng vẻ